Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trách nhiệm



noun
responsibility

[trách nhiệm]
blame; responsibility; liability
Trách nhiệm cá nhân
Personal responsibility
Trách nhiệm tập thể
Collective responsibility/liability
Trách nhiệm dân sự
Civil liability
Trách nhiệm hình sự
Criminal liability
Tuổi chịu trách nhiệm hình sự
Legal majority
Có tinh thần trách nhiệm
To have a sense of responsibility
Có trách nhiệm đối với vợ con
To have a responsibility to one's wife and children
Ông ta có phân nửa trách nhiệm trong vụ này
Half the responsibility for this affair is his
Trốn trách nhiệm
To evade/dodge/shirk./shun one's responsibility



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.